Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
delivery boy


noun
someone employed to make deliveries (Freq. 1)
Syn:
deliveryman, deliverer
Derivationally related forms:
deliver (for: deliverer)
Hypernyms:
employee
Hyponyms:
carrier, newsboy, coalman, grocery boy, iceman,
mailman, postman, mail carrier, letter carrier, milkman, paperboy


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.